
July 30, 2025
Học blockchain P1
Học blockchain P1
⚡ GIAI ĐOẠN 1: LÀM CHỦ KIẾN THỨC NỀN TẢNG VỀ BLOCKCHAIN
1. Blockchain là gì?
-
Định nghĩa: Blockchain là một hệ thống lưu trữ dữ liệu dưới dạng các khối (block), được liên kết với nhau thành một chuỗi (chain). Mỗi khối chứa dữ liệu, dấu thời gian, và thông tin liên kết đến khối trước đó bằng hash.
-
Điểm đặc biệt:
- Phi tập trung: Không có máy chủ trung tâm, dữ liệu được lưu trên nhiều node.
- Bất biến: Khi dữ liệu đã ghi vào blockchain, không thể sửa hoặc xóa.
- Minh bạch: Ai cũng có thể xem lịch sử giao dịch.
Ví dụ đời thường Hãy tưởng tượng blockchain như một cuốn sổ công khai, mỗi người trong làng có một bản sao. Khi có giao dịch mới, tất cả mọi người cùng ghi lại. Nếu ai đó muốn gian lận, họ sẽ phải thay đổi sổ của tất cả mọi người — điều gần như bất khả thi.
2. Blockchain hoạt động như thế nào?
Quy trình (ví dụ gửi tiền trên Ethereum):
- Tạo giao dịch: A muốn gửi 1 ETH cho B → A ký giao dịch bằng private key.
- Broadcast: Giao dịch được gửi đến toàn bộ mạng lưới (node).
- Xác thực: Các node kiểm tra chữ ký, số dư, nonce.
- Gom giao dịch thành block: Miner (PoW) hoặc validator (PoS) đưa giao dịch vào block mới.
- Xác nhận & thêm vào chain: Block mới gắn vào cuối blockchain → giao dịch hoàn tất.
- Cập nhật đồng bộ: Tất cả node nhận bản sao blockchain mới.
📌 Điểm mấu chốt: Blockchain đảm bảo không ai có thể "xài tiền 2 lần" (double spending).
3. Public vs Private Blockchain
Public Blockchain
- Ai cũng có thể tham gia làm node, gửi và đọc giao dịch.
- Phi tập trung cao → khó bị kiểm soát.
- Ví dụ: Bitcoin, Ethereum.
- Nhược điểm: Tốc độ chậm, phí cao khi mạng tắc nghẽn.
Private Blockchain
- Do tổ chức/doanh nghiệp kiểm soát quyền truy cập.
- Tốc độ nhanh hơn, chi phí thấp.
- Ví dụ: Hyperledger Fabric, Corda.
- Nhược điểm: Tập trung hơn → phụ thuộc vào bên quản lý.
📌 So sánh vui: Public blockchain như đường phố → ai cũng đi được. Private blockchain như khu chung cư → chỉ cư dân có thẻ mới vào.
4. Hashing
-
Hash là kết quả khi áp dụng thuật toán băm (hash function) lên dữ liệu.
-
Ví dụ SHA-256:
Input: "Hello" Output: 185f8db32271fe25f561a6fc938b2e264306ec304eda518007d1764826381969
-
Đặc điểm:
- Không thể đoán được input từ hash (một chiều).
- Chỉ cần thay đổi 1 ký tự trong input → hash thay đổi hoàn toàn.
-
Trong blockchain: Hash được dùng để liên kết các block và xác minh dữ liệu.
📌 Ví dụ: Nếu block trước có hash là abc123
và dữ liệu thay đổi, hash sẽ thành xyz789
, làm gãy chuỗi.
5. Consensus Mechanism
Là cách các node trong mạng đồng ý với nhau về trạng thái hiện tại của blockchain.
a) Proof of Work (PoW)
- Miner cạnh tranh giải bài toán hash khó.
- Ai giải được trước → được quyền thêm block và nhận thưởng.
- Ưu: Bảo mật cao.
- Nhược: Tiêu tốn năng lượng, tốc độ chậm.
- Ví dụ: Bitcoin.
b) Proof of Stake (PoS)
- Validator stake (đặt cọc) coin để tham gia xác thực.
- Được chọn ngẫu nhiên (có yếu tố stake cao → cơ hội cao).
- Ưu: Tiết kiệm năng lượng, tốc độ nhanh.
- Nhược: Người có nhiều coin có lợi thế.
- Ví dụ: Ethereum (sau The Merge).
📌 Ngoài ra còn nhiều cơ chế khác như DPoS, PBFT… nhưng 2 loại trên là phổ biến nhất.
6. Wallet & Address
Wallet
-
Lưu private key và public key.
-
Không thật sự “chứa” coin, mà cho phép truy cập coin trên blockchain.
-
Loại:
- Hot Wallet: MetaMask, Trust Wallet (dễ dùng nhưng rủi ro bị hack).
- Cold Wallet: Ledger, Trezor (bảo mật cao, offline).
Address
- Địa chỉ công khai của ví, thường là chuỗi hex bắt đầu bằng
0x
(Ethereum) hoặc ký tự khác tùy blockchain.
Private Key
- Giống chìa khóa để “mở” ví. Mất private key = mất toàn bộ tài sản.
7. Gas, Nonce, Block
Gas
- Đơn vị đo lượng tính toán cần thiết để thực hiện giao dịch.
- Gas Fee = Gas Limit × Gas Price.
- Dùng để trả thưởng cho miner/validator.
Nonce
- Số đếm giao dịch của ví.
- Giúp xác định thứ tự giao dịch và chống replay attack.
Block
- Gồm header (metadata) và body (danh sách giao dịch).
- Mỗi block tham chiếu hash của block trước → tạo chuỗi.
8. Tổng hợp kiến thức
Khái niệm | Tóm tắt |
---|---|
Blockchain | Chuỗi dữ liệu phi tập trung, bất biến |
Public Chain | Mở cho mọi người, minh bạch |
Private Chain | Giới hạn quyền truy cập |
Hash | Dấu vân tay số của dữ liệu |
Consensus | Cách các node đồng thuận dữ liệu đúng |
PoW | Giải bài toán hash |
PoS | Đặt cọc coin để xác thực |
Wallet | Nơi lưu khóa, truy cập tài sản |
Gas | Phí thực hiện giao dịch |
Nonce | Số thứ tự giao dịch |
Block | Đơn vị lưu giao dịch |
Learn blockchain part1
Learn blockchain part1
⚡ GIAI ĐOẠN 1: LÀM CHỦ KIẾN THỨC NỀN TẢNG VỀ BLOCKCHAIN
1. Blockchain là gì?
-
Định nghĩa: Blockchain là một hệ thống lưu trữ dữ liệu dưới dạng các khối (block), được liên kết với nhau thành một chuỗi (chain). Mỗi khối chứa dữ liệu, dấu thời gian, và thông tin liên kết đến khối trước đó bằng hash.
-
Điểm đặc biệt:
- Phi tập trung: Không có máy chủ trung tâm, dữ liệu được lưu trên nhiều node.
- Bất biến: Khi dữ liệu đã ghi vào blockchain, không thể sửa hoặc xóa.
- Minh bạch: Ai cũng có thể xem lịch sử giao dịch.
Ví dụ đời thường Hãy tưởng tượng blockchain như một cuốn sổ công khai, mỗi người trong làng có một bản sao. Khi có giao dịch mới, tất cả mọi người cùng ghi lại. Nếu ai đó muốn gian lận, họ sẽ phải thay đổi sổ của tất cả mọi người — điều gần như bất khả thi.
2. Blockchain hoạt động như thế nào?
Quy trình (ví dụ gửi tiền trên Ethereum):
- Tạo giao dịch: A muốn gửi 1 ETH cho B → A ký giao dịch bằng private key.
- Broadcast: Giao dịch được gửi đến toàn bộ mạng lưới (node).
- Xác thực: Các node kiểm tra chữ ký, số dư, nonce.
- Gom giao dịch thành block: Miner (PoW) hoặc validator (PoS) đưa giao dịch vào block mới.
- Xác nhận & thêm vào chain: Block mới gắn vào cuối blockchain → giao dịch hoàn tất.
- Cập nhật đồng bộ: Tất cả node nhận bản sao blockchain mới.
📌 Điểm mấu chốt: Blockchain đảm bảo không ai có thể "xài tiền 2 lần" (double spending).
3. Public vs Private Blockchain
Public Blockchain
- Ai cũng có thể tham gia làm node, gửi và đọc giao dịch.
- Phi tập trung cao → khó bị kiểm soát.
- Ví dụ: Bitcoin, Ethereum.
- Nhược điểm: Tốc độ chậm, phí cao khi mạng tắc nghẽn.
Private Blockchain
- Do tổ chức/doanh nghiệp kiểm soát quyền truy cập.
- Tốc độ nhanh hơn, chi phí thấp.
- Ví dụ: Hyperledger Fabric, Corda.
- Nhược điểm: Tập trung hơn → phụ thuộc vào bên quản lý.
📌 So sánh vui: Public blockchain như đường phố → ai cũng đi được. Private blockchain như khu chung cư → chỉ cư dân có thẻ mới vào.
4. Hashing
-
Hash là kết quả khi áp dụng thuật toán băm (hash function) lên dữ liệu.
-
Ví dụ SHA-256:
Input: "Hello" Output: 185f8db32271fe25f561a6fc938b2e264306ec304eda518007d1764826381969
-
Đặc điểm:
- Không thể đoán được input từ hash (một chiều).
- Chỉ cần thay đổi 1 ký tự trong input → hash thay đổi hoàn toàn.
-
Trong blockchain: Hash được dùng để liên kết các block và xác minh dữ liệu.
📌 Ví dụ: Nếu block trước có hash là abc123
và dữ liệu thay đổi, hash sẽ thành xyz789
, làm gãy chuỗi.
5. Consensus Mechanism
Là cách các node trong mạng đồng ý với nhau về trạng thái hiện tại của blockchain.
a) Proof of Work (PoW)
- Miner cạnh tranh giải bài toán hash khó.
- Ai giải được trước → được quyền thêm block và nhận thưởng.
- Ưu: Bảo mật cao.
- Nhược: Tiêu tốn năng lượng, tốc độ chậm.
- Ví dụ: Bitcoin.
b) Proof of Stake (PoS)
- Validator stake (đặt cọc) coin để tham gia xác thực.
- Được chọn ngẫu nhiên (có yếu tố stake cao → cơ hội cao).
- Ưu: Tiết kiệm năng lượng, tốc độ nhanh.
- Nhược: Người có nhiều coin có lợi thế.
- Ví dụ: Ethereum (sau The Merge).
📌 Ngoài ra còn nhiều cơ chế khác như DPoS, PBFT… nhưng 2 loại trên là phổ biến nhất.
6. Wallet & Address
Wallet
-
Lưu private key và public key.
-
Không thật sự “chứa” coin, mà cho phép truy cập coin trên blockchain.
-
Loại:
- Hot Wallet: MetaMask, Trust Wallet (dễ dùng nhưng rủi ro bị hack).
- Cold Wallet: Ledger, Trezor (bảo mật cao, offline).
Address
- Địa chỉ công khai của ví, thường là chuỗi hex bắt đầu bằng
0x
(Ethereum) hoặc ký tự khác tùy blockchain.
Private Key
- Giống chìa khóa để “mở” ví. Mất private key = mất toàn bộ tài sản.
7. Gas, Nonce, Block
Gas
- Đơn vị đo lượng tính toán cần thiết để thực hiện giao dịch.
- Gas Fee = Gas Limit × Gas Price.
- Dùng để trả thưởng cho miner/validator.
Nonce
- Số đếm giao dịch của ví.
- Giúp xác định thứ tự giao dịch và chống replay attack.
Block
- Gồm header (metadata) và body (danh sách giao dịch).
- Mỗi block tham chiếu hash của block trước → tạo chuỗi.
8. Tổng hợp kiến thức
Khái niệm | Tóm tắt |
---|---|
Blockchain | Chuỗi dữ liệu phi tập trung, bất biến |
Public Chain | Mở cho mọi người, minh bạch |
Private Chain | Giới hạn quyền truy cập |
Hash | Dấu vân tay số của dữ liệu |
Consensus | Cách các node đồng thuận dữ liệu đúng |
PoW | Giải bài toán hash |
PoS | Đặt cọc coin để xác thực |
Wallet | Nơi lưu khóa, truy cập tài sản |
Gas | Phí thực hiện giao dịch |
Nonce | Số thứ tự giao dịch |
Block | Đơn vị lưu giao dịch |